MÁY CẮT ỐNG LASER FIBER

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  1. Khung bàn máy được làm bằng thép hàn được xử lý nhiệt, có trọng lượng nặng giúp máy hoạt động ổn định.
  2. Nguồn LASER FIBER được sử dụng từ các thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới như: Trumpf, IPG, Raycus, Maxphotonics.
  3. Đầu cắt Laser Raytools / Precitec có chức năng cảm biến tự động phù hợp với các tiêu cự khác nhau và được điều khiển bởi hệ thống.
  4. Động cơ servo thế hệ mới nhất của hãng Yaskawa với độ chính xác cao như ổn định, đáng tin cậy, hiệu suất động tốt và khả năng chịu tải mạnh.
  5. Van điều chỉnh áp suất khí oxy tự động giúp kiểm soát lưu lượng, đảm bảo chất lượng đường cắt.
  6. Hệ thống van cảnh báo lỗi áp suất khí oxy và nito.
  7. Bộ điều khiển thông minh được thiết kế chuyên dụng dành cho máy cắt laser fiber giúp thân thiện với người sử dụng. Các thông số cắt được lưu sẵn theo độ dày vật liệu, khi sử dụng chỉ cần lựa chọn sẵn có thông số trong thư viện
  8. Có thể tự động hóa với hệ thống cấp phôi tự động.
  9. Máy có thể cắt được các loại ống tròn, ống vuông, ống chữ nhật, U, I, V,…
  10. Sử dụng Remote điều khiển từ xa dễ dàng điều khiển thiết bị.
  11. Hệ thống bôi trơn tự động đảm bảo độ bền và tuổi thọ của thiết bị. Lựa chọn giải pháp bôi trơn thích hợp có thể giúp giảm các hỏng hóc sớm của ổ trục và tăng thời gian hoạt động, năng suất và hiệu quả năng lượng của máy.
  12. Tủ điện điều khiển và nguồn laser được thiết kế nằm rời thân máy và được lắp đặt trong tủ có gắn máy lạnh công nghiệp tạo môi trường làm việc thích hợp giúp tăng độ bền, tuổi thọ của thiết bị.
  13. Chi phí vận hành thấp.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÊN MÁY601660226035
Khả năng cắt ống (mm)20-16020-22020-350
Khả năng cắt ống vuông (mm)15×15 108×10815×15 150×15015×15 240×240
Hành trình trục Y6200
Hành trình trục Z120
Định vị chính xácTrục X (mm)±0.03±0.03±0.03
Trục Y (mm)±0.03±0.03±0.03
Trục Z (mm)±0.01±0.01±0.01
Định vị lại chính xácTrục X (mm)±0.02±0.02±0.02
Trục Y (mm)±0.02±0.02±0.02
Trục Z (mm)±0.005±0.005±0.005
Tốc độ không tải (m/min)70
Công suất nguồn laser (W)1000/1500/2000/3000/4000/6000
Nguồn điện cung cấp (V)380V/50Hz
Công suất tiêu thụ (kWh)4.6~48
Tổng trọng lượng máy (Kg)540057005900
Kích thước tổng thể của máy DxRxC (mm)10500x3100x210010500x3100x210010500x3100x2100

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0938555226
0938555226