MÁY CẮT LASER FIBER KHỔ LỚN

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  1. Có thể cắt được các khổ tôn với kích thước lớn. 
  1. Máy được lắp ráp từ các module liên kết thuận tiện việc vận chuyển. 
  1. Nguồn LASER FIBER được sử dụng từ các thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới như: Trumpf, IPG, Raycus, Maxphotonics. 
  1. Đầu cắt Laser Raytools / Precitec có chức năng cảm biến tự động phù hợp với các tiêu cự khác nhau và được điều khiển bởi hệ thống.
  1. Động cơ servo thế hệ mới nhất của hãng Yaskawa với độ chính xác cao như ổn định, đáng tin cậy, hiệu suất động tốt và khả năng chịu tải mạnh. 
  1. Van điều chỉnh áp suất khí oxy tự động giúp kiểm soát lưu lượng, đảm bảo chất lượng đường cắt.
  1. Hệ thống van cảnh báo lỗi áp suất khí oxy và nito. 
  1. Bộ điều khiển thông minh được thiết kế chuyên dụng dành cho máy cắt laser fiber giúp thân thiện với người sử dụng. Các thông số cắt được lưu sẵn theo độ dày vật liệu, khi sử dụng chỉ cần lựa chọn sẵn có thông số trong thư viện.
  1. Sử dụng Remote điều khiển từ xa dễ dàng điều khiển thiết bị.
  1. Hệ thống bôi trơn tự động đảm bảo độ bền và tuổi thọ của thiết bị. Lựa chọn giải pháp bôi trơn thích hợp có thể giúp giảm các hỏng hóc sớm của ổ trục và tăng thời gian hoạt động, năng suất và hiệu quả năng lượng của máy. 
  1. Chi phí vận hành thấp.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÊN MÁY PRODUCT MODEL JLH12020 JLH12025 JLH12030 JLH24030 JLH24050
Khu vực làm việc Max cutting size (mm) 12000×2000 12000×2500 12000×3000 24000×3000 24000×5000
Hành trình hiệu dụng của máy Effective travel Trục X  Axis X (mm) 2050 2550 3050 3050 5050
Trục Y  Axis Y (mm) 12050 12050 12050 24050 24050
Trục Z  Axis Z (mm) 100 100 100 100 100
Định vị chính xác Position Accurate Trục X  Axis X (mm) ±0.03 ±0.03 ±0.03 ±0.03 ±0.03
Trục Y  Axis Y (mm) ±0.03 ±0.03 ±0.03 ±0.03 ±0.03
Trục Z  Axis Z (mm) ±0.01 ±0.01 ±0.01 ±0.01 ±0.01
Định vị lại chính xác Repeated Accurate Trục X  Axis X (mm) ±0.02 ±0.02 ±0.02 ±0.02 ±0.02
Trục Y  Axis Y (mm) ±0.02 ±0.02 ±0.02 ±0.02 ±0.02
Trục Z  Axis Z (mm) ±0.005 ±0.005 ±0.005 ±0.005 ±0.005
Tốc độ di chuyển không tải tối đa Rapid Positioning Speed Trục X  Axis X (m/min) 90 90 90 90 90
Trục Y  Axis Y (m/min) 90 90 90 90 90
Trục Z  Axis Z (m/min) 48 48 48 48 48
Công suất nguồn Laser Fiber Laser Power (W) 1000/1500/2000/3000/4000/6000/8000/10000/12000/15000/20000/30000/40000
Nguồn điện cung cấp Power Supply (V) 380V/50Hz
Công suất tiêu thụ Power Consumption (kWh) 4.6~90
Kích thước tổng thể của máy DxRxC Dimension (mm) 15000x3200x2100 15000x3700x2100 15000x4200x2100 27000x4200x2100 27000x6200x2100

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0938555226
0938555226