ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Máy hoạt động đơn giản và tuổi thọ cao
- Đường hàn nhỏ và đẹp, không biến dạng, không sẹo hàn, mối hàn chắc chắn.
- Tốc độ hàn nhanh gấp 3-10 lần so với hàn TIG
- Có thể hàn nhiều vật liệu khác nhau như inox, sắt, sắt mạ kẽm và các vật liệu kim loại khác.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí
- An toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | 1KW | 1.5KW | 2KW | 3KW |
Nguồn laser | 1000W | 1500W | 2000W | 3000W |
Điện áp | AC220V±10% 50/60Hz 1Pha | AC220V±10% 50/60Hz 1Pha | AC380V±10% 50/60Hz 3Pha | AC380V±10% 50/60Hz 3Pha |
Bước sóng | 1070nm | |||
Chiều dài cáp quang | 20m | |||
Cổng kết nối | QBH | |||
Chế độ họat động | CW/Modulate | |||
Giải nhiệt | Thùng giải nhiệt nước công nghiệp Industrial thermostatic water tank | |||
Nhiệt độ hoạt động | 10-400C | |||
Đường kính điểm | 5~7mm | |||
Tốc độ hàn | 1~120mm/s | |||
Yêu cầu khe hở | ≤0.5mm | |||
Độ dày vật liệu hàn | 0.5-2mm | 0.5-3mm | 0.5-5mm | 0.5-8mm |
Điện năng tiêu thụ | 4kW | 6kW | 9kW | 12kW |
Leave a Reply